Bạch cầu myeloid cấp tính là gì? Các nghiên cứu khoa học
Bạch cầu myeloid cấp tính (AML) là một loại ung thư máu tiến triển nhanh, bắt nguồn từ tế bào gốc dòng tủy bị đột biến và mất khả năng biệt hóa. Bệnh đặc trưng bởi sự tăng sinh bất thường của tế bào blast trong tủy xương, gây cản trở sản xuất tế bào máu bình thường và đe dọa tính mạng nếu không điều trị kịp thời.
Giới thiệu về Bạch cầu Myeloid Cấp tính (AML)
Bạch cầu myeloid cấp tính (Acute Myeloid Leukemia - AML) là một dạng ung thư ác tính xuất phát từ dòng tế bào tủy trong tủy xương, nơi sản xuất hầu hết các tế bào máu của cơ thể. AML đặc trưng bởi sự tăng sinh nhanh chóng và mất khả năng biệt hóa của các tế bào myeloid non, còn gọi là bạch cầu blast. Những tế bào này tích tụ trong tủy xương, lan ra máu và có thể thâm nhiễm các cơ quan khác như gan, lách, hạch bạch huyết và hệ thần kinh trung ương.
AML được phân loại là bệnh cấp tính vì tiến triển rất nhanh và đòi hỏi điều trị ngay lập tức. Nếu không được can thiệp, AML có thể dẫn đến suy tủy, nhiễm trùng nặng, xuất huyết hoặc tử vong chỉ trong vài tuần hoặc vài tháng. Tỷ lệ mắc AML tăng theo tuổi và phổ biến hơn ở người trưởng thành, đặc biệt là trên 65 tuổi. Tuy nhiên, AML vẫn có thể xuất hiện ở trẻ em và thanh thiếu niên, chiếm khoảng 15–20% tổng số bệnh bạch cầu ở trẻ.
Theo dữ liệu từ SEER Cancer Statistics, mỗi năm tại Hoa Kỳ có hơn 20.000 ca mới mắc AML và gần 11.000 ca tử vong. Tỷ lệ sống sau 5 năm dao động mạnh phụ thuộc vào độ tuổi, thể bệnh và đáp ứng điều trị. Với đặc điểm bệnh lý phức tạp và biến thiên cao, AML là chủ đề nghiên cứu quan trọng trong huyết học và ung thư học hiện đại.
Sinh lý học của hệ tạo máu và sự hình thành AML
Tủy xương bình thường đóng vai trò trung tâm trong quá trình tạo máu (hematopoiesis), sản sinh ra ba dòng chính của tế bào máu: hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Tất cả bắt đầu từ tế bào gốc tạo máu đa năng (HSC - hematopoietic stem cell), có khả năng biệt hóa thành các dòng tế bào khác nhau tùy theo tín hiệu sinh học và môi trường vi mô trong tủy.
Quá trình biệt hóa của tế bào dòng tủy (myeloid lineage) bao gồm các bước sau:
- Tế bào gốc tạo máu đa năng → tế bào gốc dòng myeloid.
- Tế bào gốc dòng myeloid → tiền thân hồng cầu, tiểu cầu, bạch cầu hạt (neutrophil, eosinophil, basophil) và đại thực bào (monocyte).
- Các tế bào này tiếp tục biệt hóa thành tế bào trưởng thành có chức năng cụ thể.
Ở bệnh nhân AML, một hoặc nhiều đột biến di truyền làm gián đoạn quá trình biệt hóa này, khiến tế bào dừng lại ở giai đoạn blast chưa trưởng thành. Những tế bào blast này không thực hiện được chức năng bảo vệ cơ thể, đồng thời phát triển và phân chia nhanh chóng. Kết quả là tủy xương bị “tràn ngập” bởi các tế bào bất thường, làm giảm sản xuất tế bào máu bình thường và gây nên các triệu chứng nghiêm trọng của AML.
Loại tế bào | Vai trò | Ảnh hưởng khi bị AML |
---|---|---|
Hồng cầu | Vận chuyển oxy | Thiếu máu, mệt mỏi |
Bạch cầu | Chống nhiễm trùng | Dễ nhiễm khuẩn |
Tiểu cầu | Cầm máu | Chảy máu, bầm tím |
Các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân
Phần lớn các ca AML xảy ra mà không có nguyên nhân rõ ràng, tuy nhiên nhiều yếu tố đã được xác định có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh. Những yếu tố này có thể chia thành hai nhóm: yếu tố môi trường và yếu tố nội tại di truyền. Hiểu rõ các nguy cơ giúp sàng lọc và theo dõi tốt hơn các đối tượng có nguy cơ cao.
Yếu tố môi trường:
- Tiếp xúc với hóa chất độc hại như benzene, thường gặp trong ngành công nghiệp hóa dầu.
- Phơi nhiễm bức xạ ion hóa liều cao, từng ghi nhận ở nạn nhân bom nguyên tử hoặc điều trị xạ trị.
- Tiền sử hóa trị liệu với các thuốc alkylating agents hoặc topoisomerase II inhibitors cho các ung thư khác.
Yếu tố di truyền và bệnh nền:
- Hội chứng Down, Bloom, Fanconi anemia, Li-Fraumeni.
- Tiền sử rối loạn sinh tủy (MDS) hoặc bệnh tăng sinh tủy mạn tính.
- Tiền sử gia đình có người mắc AML hoặc rối loạn máu ác tính khác.
Ngoài ra, nam giới có nguy cơ mắc AML cao hơn nữ, và tỷ lệ mắc bệnh cũng tăng dần theo tuổi. Những người trên 60 tuổi có nguy cơ gấp đôi so với người trẻ. Tuy nhiên, phần lớn các ca AML vẫn xảy ra mà không có yếu tố nguy cơ rõ ràng, cho thấy vai trò quan trọng của đột biến gen ngẫu nhiên.
Phân loại AML theo WHO
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã cập nhật hệ thống phân loại AML nhằm phản ánh chính xác hơn đặc điểm sinh học và tiên lượng của bệnh. Phân loại này không chỉ dựa vào hình thái tế bào mà còn bao gồm thông tin di truyền, bệnh nền và mối liên hệ với điều trị trước đó.
Các nhóm chính theo phân loại WHO:
- AML với bất thường di truyền đặc hiệu: bao gồm các thể như t(8;21)(q22;q22), inv(16)(p13.1q22), t(15;17)(q24;q21) – thường gặp ở bệnh nhân trẻ, đáp ứng tốt với điều trị.
- AML liên quan đến MDS: tiến triển từ hội chứng rối loạn sinh tủy trước đó, tiên lượng thường kém hơn.
- AML liên quan điều trị (therapy-related AML): xảy ra sau hóa trị/xạ trị trước đó, có nguy cơ đột biến TP53 và tiên lượng xấu.
- AML không phân loại đặc hiệu (NOS): chẩn đoán khi không rơi vào nhóm nào ở trên, chủ yếu dựa vào hình thái và hóa mô miễn dịch.
Phân loại chính xác giúp lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, đánh giá nguy cơ tái phát và xác định khả năng chỉ định cấy ghép tế bào gốc. Trong thực hành lâm sàng hiện đại, việc kết hợp chẩn đoán di truyền và phân tử với phân loại WHO là bước bắt buộc trong quá trình đánh giá ban đầu cho bệnh nhân AML.
Cơ chế phân tử và đột biến liên quan
AML là một bệnh lý di truyền phức tạp với nhiều loại đột biến gen tham gia vào quá trình sinh bệnh. Các nghiên cứu giải trình tự gen thế hệ mới đã xác định được hơn 20 gen thường xuyên bị đột biến trong AML. Những đột biến này ảnh hưởng đến ba con đường chính: tín hiệu tăng sinh tế bào, điều hòa quá trình biệt hóa và kiểm soát chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
Một số đột biến nổi bật trong AML bao gồm:
- FLT3: Đột biến FLT3-ITD (internal tandem duplication) làm hoạt hóa tín hiệu tăng sinh, liên quan đến tiên lượng xấu, nguy cơ tái phát cao.
- NPM1: Đột biến gen nucleophosmin phổ biến ở AML không có bất thường nhiễm sắc thể. Tiên lượng tốt nếu không kèm theo FLT3-ITD.
- CEBPA: Liên quan đến sự biệt hóa của tế bào myeloid. Đột biến kép CEBPA có tiên lượng tốt.
- IDH1/IDH2: Tạo ra chất chuyển hóa 2-hydroxyglutarate gây cản trở biệt hóa, có thể điều trị bằng thuốc ức chế đặc hiệu.
- TP53: Đột biến thường gặp ở AML thứ phát hoặc AML liên quan điều trị, đi kèm tiên lượng rất xấu.
Biểu đồ dưới đây tóm tắt tần suất và ý nghĩa lâm sàng của một số đột biến chính:
Gen | Tần suất (%) | Ý nghĩa tiên lượng | Thuốc điều trị đích |
---|---|---|---|
FLT3-ITD | 30% | Xấu | Gilteritinib |
NPM1 | 25–30% | Tốt (nếu không có FLT3-ITD) | Không có |
CEBPA kép | 5–10% | Tốt | Không có |
IDH1/2 | 15–20% | Trung bình | Enasidenib (IDH2), Ivosidenib (IDH1) |
TP53 | 5–10% | Rất xấu | Không hiệu quả với điều trị chuẩn |
Triệu chứng lâm sàng và chẩn đoán
AML thường khởi phát với các triệu chứng không đặc hiệu, phát triển nhanh trong vài tuần. Hầu hết các biểu hiện đều liên quan đến việc tủy xương bị lấn át bởi các blast bất thường, dẫn đến giảm sản xuất hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu bình thường.
Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Mệt mỏi, khó thở, da xanh xao (thiếu máu).
- Sốt, viêm phổi, nhiễm trùng tái phát (giảm bạch cầu trung tính chức năng).
- Chảy máu cam, xuất huyết dưới da, dễ bầm tím (giảm tiểu cầu).
- Đau xương, sưng hạch, gan lách to (ở một số trường hợp).
Để chẩn đoán AML, các xét nghiệm bắt buộc gồm:
- Xét nghiệm máu ngoại vi: thường thấy bạch cầu tăng hoặc giảm, hồng cầu và tiểu cầu giảm, có thể thấy blast trong máu.
- Chọc hút tủy xương: tiêu chuẩn vàng, phát hiện ≥20% blast theo tiêu chuẩn của WHO.
- Hóa mô miễn dịch: giúp phân biệt blast myeloid với blast lympho.
- Phân tích di truyền: tìm kiếm bất thường nhiễm sắc thể và đột biến gen.
Phác đồ điều trị hiện nay
Mục tiêu điều trị AML là đạt lui bệnh hoàn toàn (CR - complete remission), sau đó duy trì CR và phòng ngừa tái phát. Điều trị thường chia làm hai giai đoạn: tấn công và củng cố. Ở bệnh nhân nguy cơ cao hoặc tái phát, cấy ghép tế bào gốc tạo máu (HSCT) được xem xét.
Giai đoạn tấn công: sử dụng phác đồ “7+3” kinh điển gồm cytarabine (7 ngày) và anthracycline (3 ngày). Với bệnh nhân lớn tuổi hoặc thể bệnh đặc biệt, có thể dùng venetoclax kết hợp azacitidine.
Giai đoạn củng cố: dùng cytarabine liều cao hoặc tiếp tục hóa trị. HSCT được ưu tiên cho bệnh nhân có đột biến xấu hoặc không đạt đáp ứng tối ưu sau tấn công.
Liệu pháp nhắm trúng đích:
- Ivosidenib (IDH1), enasidenib (IDH2).
- Gilteritinib (FLT3-ITD), midostaurin dùng kết hợp hóa trị trong tấn công.
- Venetoclax (ức chế BCL-2) kết hợp với HMA ở bệnh nhân lớn tuổi không phù hợp hóa trị mạnh.
Việc lựa chọn phác đồ phải cá thể hóa dựa trên yếu tố bệnh học, di truyền, tình trạng tổng quát và mục tiêu điều trị (chữa khỏi hay duy trì ổn định).
Tiên lượng và theo dõi lâu dài
Tiên lượng AML phụ thuộc mạnh vào tuổi bệnh nhân, tình trạng di truyền tế bào và đáp ứng sau điều trị tấn công. Tỷ lệ sống sau 5 năm ở người lớn khoảng 25–30%, nhưng có thể lên đến 60–70% ở trẻ em hoặc bệnh nhân có đột biến tiên lượng tốt như CEBPA kép hoặc NPM1 đơn độc.
Sau khi đạt lui bệnh, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ để phát hiện tái phát sớm, thông qua các xét nghiệm máu và đánh giá tủy xương. Theo dõi bệnh tồn dư tối thiểu (MRD) là phương pháp hiện đại cho phép phát hiện các tế bào ác tính còn sót lại dù bệnh nhân đã đạt lui bệnh về mặt hình thái.
Lịch theo dõi sau điều trị:
- 3 tháng/lần trong năm đầu tiên.
- 6 tháng/lần trong năm thứ 2–3.
- Mỗi năm một lần sau năm thứ 5 nếu không tái phát.
Tư vấn di truyền và tâm lý, hỗ trợ xã hội và dinh dưỡng cũng đóng vai trò thiết yếu trong chăm sóc lâu dài cho bệnh nhân AML và người thân.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bạch cầu myeloid cấp tính:
- 1
- 2
- 3